Có 2 kết quả:
收场 shōu chǎng ㄕㄡ ㄔㄤˇ • 收場 shōu chǎng ㄕㄡ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the end
(2) an ending
(3) to wind down
(4) to conclude
(2) an ending
(3) to wind down
(4) to conclude
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the end
(2) an ending
(3) to wind down
(4) to conclude
(2) an ending
(3) to wind down
(4) to conclude
Bình luận 0