Có 2 kết quả:

收场 shōu chǎng ㄕㄡ ㄔㄤˇ收場 shōu chǎng ㄕㄡ ㄔㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) the end
(2) an ending
(3) to wind down
(4) to conclude

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) the end
(2) an ending
(3) to wind down
(4) to conclude

Bình luận 0